Mã bưu điện, địa chỉ, số điện thoại của các bưu cục trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa
Bài viết tổng hợp danh sách mã bưu điện, địa chỉ, số điện thoại của các bưu cục trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa.
Bạn sinh sống ở khu vực nào tại tỉnh Thanh Hóa thì tra cứu bằng cách bấm Ctrl + F → gõ huyện/xã bạn sinh sống → Enter → tìm bưu cục gần nhất.
Mã bưu điện | Tên bưu cục | Bưu cục cấp | Địa chỉ | Số điện thoại | Sồ FAX |
440000 | BĐ Trung tâm | 1 | 33 Trần Phú Phường Điện Biên | 3850030 | 3757485 |
441230 | T.Tâm DVKH | 2 | 33 Trần Phú Điện Biên, TPThanh Hóa | 3888666 | 3711195 |
441430 | Đông Vệ | 3 | 179 đường Hải Thượng Lãn Ông TP TH | 3951216 | 3952335 |
441570 | Lai Thành | 3 | 384 Lê Lai Phường Đông Sơn TP TH | 3910040 | 3911488 |
442000 | Sầm Sơn | 2 | Đường Nguyễn Du Trường Sơn Sầm Sơn | 3821490 | 3821290 |
442200 | Hoằng Hóa | 2 | TK Vinh Sơn TT Bút Sơn Hoằng Hóa | 3865101 | 3865123 |
442410 | Nghĩa Trang | 3 | Xã Hoằng Trung - Hoằng Hóa | 3866101 | 3866971 |
442550 | Cầu Tào | 3 | Thị trấn Tào Xuyên Hoằng Hóa | 3930213 | 3930752 |
442830 | Chợ Vực | 3 | Xã Hoằng Ngọc Hoàng Hóa | 3642101 | 3642476 |
443100 | Hậu Lộc | 2 | Khu 1 Thị trấn Hậu Lộc | 3831058 | 3831120 |
443130 | Minh Lộc | 3 | Xã Minh Lộc- Hậu Lộc | 3832101 | 3832933 |
443180 | Hoa Lộc | 3 | Xã Hoa Lộc – Hậu Lộc | 3745051 | 3745600 |
443400 | Đại Lộc | 3 | Xã Đại Lộc- Hậu Lộc | 3633313 | 3633101 |
443700 | Nga Sơn | 2 | Tiểu khu Hưng Long TT Nga Sơn | 3872873 | 3872033 |
443810 | Mai An Tiêm | 3 | Xóm 6 Nga An – Nga Sơn | 3652086 | 3652292 |
444010 | Nga Nhân | 3 | Xã Nga Nhân Nga Sơn | 3651085 | 3651651 |
444140 | Hói Đào | 3 | Xã Nga Thanh Nga Sơn | 3653084 | 3653873 |
444400 | Hà Trung | 2 | Tiểu khu 6 Thị trấn Hà Trung | 3620016 | 3836344 |
444410 | Đò Lèn | 3 | Tiểu khu 3 Thị trấn Hà Trung | 3624010 | 3624220 |
444530 | Cầu Cừ | 3 | Thôn 6 Hà Yên Hà Trung | 3786217 | 3786282 |
444900 | Bỉm Sơn | 2 | 47 Nguyễn Huệ P- Ngọc Trạo Bỉm Sơn | 3776559 | 3770006 |
445200 | Đông Sơn | 2 | Khối 4 Thị trấn Rừng Thông Đông Sơn | 3690154 | 3820220 |
445600 | Thiệu Hóa | 2 | Tiểu khu 6 Thị trấn Vạn Hà Thiệu Hóa | 3842719 | 3842120 |
445960 | Ba Chè | 3 | Xã Thiệu Đô Thiệu Hóa | 3829005 | 3829006 |
446200 | Yên Định | 2 | Tiểu khu 1Thị trấn Quán Lào | 3869257 | 3869323 |
446280 | Kiểu | 3 | Phố Kiểu Yên Trường Yên Định | 3843102 | 3843101 |
446410 | Thống nhất | 3 | TT Nông trường Thống Nhất Yên Định | 3514083 | 3514300 |
446700 | Vĩnh Lộc | 2 | Khu phố 2 Thị trấn Vĩnh Lộc | 3870135 | 3870200 |
446870 | Bồng Trung | 3 | Xã Vĩnh Minh – Vĩnh Lộc | 3840110 | 3840110 |
447000 | Thạch Thành | 2 | Khu phố 6 TT Kim Tân Thạch Thành | 3655400 | 3877075 |
447030 | Vân Du | 3 | Thị trấn Vân Du Thạch Thành | 3847101 | 3847079 |
447600 | Cẩm Thủy | 2 | Tổ 2 Thị trấn Cẩm Thủy | 3876053 | 3876110 |
447710 | Phố Vạc | 3 | Xã Cẩm Thành- Cẩm Thủy | 3528001 | 3528082 |
447900 | Phúc Do | 3 | Xã Cẩm Tân – Cẩm Thủy | 3529104 | 3529201 |
Mã bưu điện | Tên bưu cục | Bưu cục số | Địa chỉ | Số điện thoại | Số Fax |
448100 | Bá Thước | 2 | Khu phố 1 TT Cành Nàng Bá Thước | 3880109 | 3880602 |
448700 | Triệu Sơn | 2 | Khu phố Giắt Thị trấn Triệu Sơn | 3867153 | 3867210 |
448910 | Chợ Đà | 3 | Xã Thọ Dân – Triệu Sơn | 3565135 | 3565510 |
449160 | Chợ Sim | 3 | Xã Hợp Thành- Triệu Sơn | 3560115 | 3560210 |
449260 | Chợ Nưa | 3 | Xã Tân Ninh- Triệu Sơn | 3563102 | 3563500 |
449700 | Thọ Xuân | 2 | Khu 8 Thị trấn Thọ Xuân | 3833246 | 3833020 |
449800 | Xuân Lai | 3 | Xã Xuân Lai- Thọ Xuân | 3539101 | 3539700 |
449960 | Chợ Sánh | 3 | Xã Thọ Lập – Thọ Xuân | 8944181 | 8944002 |
451070 | Tứ Trụ | 3 | Xã Thọ Diên- Thọ Xuân | 3541101 | 3541400 |
451100 | Mục Sơn | 3 | Thị trấn Lam Sơn Thọ Xuân | 3834101 | 3834141 |
451170 | Sao Vàng | 3 | Thị trấn Sao Vàng- Thọ Xuân | 3835101 | 3835495 |
451310 | Chợ Neo | 3 | Xã Bắc Lương – Thọ Xuân | 3884525 | 3884475 |
451600 | Ngọc Lặc | 2 | Khu phố Lê Lai TT Ngọc Lặc | 3871169 | 3871168 |
452070 | Phố Xi | 3 | Ba Xi, Kiên Thọ - Ngọc Lặc | 3574101 | 3574015 |
452110 | Minh Tiến | 3 | Xã Minh Tiến – Ngọc Lặc | 3881025 | 3881181 |
452300 | Lang Chánh | 2 | Phố 3 Thị trấn Lang Chánh | 3874101 | 3874055 |
452600 | Quan Hóa | 2 | Khu I Thị trấn Quan Hóa | 3875101 | 3875070 |
452900 | Quan Sơn | 2 | Thị trấn Quan Sơn | 3590101 | 3590202 |
453200 | Mường Lát | 2 | Khu II Thị trấn Mường Lát | 8997101 | 8997295 |
453400 | Thường Xuân | 2 | Khu phố 3 Thị trấn Thường Xuân | 3553960 | 3873041 |
453800 | Nông Cống | 2 | Tiểu khu Bắc Giang TT Nông Cống | 3839052 | 3839055 |
454010 | Cầu Quan | 3 | Trung Thành Huyện Nông Cống | 3838101 | 3838050 |
454170 | Chợ Trầu | 3 | Xã Công Liêm Nông Cống | 3685050 | 3685250 |
454330 | Trường sơn | 3 | Trường Sơn Nông Cống | 3687050 | 3687300 |
454600 | Như Thanh | 2 | Bến Sung 2 TT Bến Sung Như Thanh | 3848104 | 3848052 |
455100 | Như Xuân | 2 | Khu phố 2 Thị trấn Yên Cát Như Xuân | 3878101 | 3878103 |
455500 | Quảng Xương | 2 | Khu phố Tân Phong TT Quảng Xương | 3863030 | 3863119 |
455630 | Chợ Môi | 3 | Phố Môi Quảng Tâm Quảng Xương | 3675325 | 3675145 |
455900 | Văn Trinh | 3 | Xã Quảng Ngọc Quảng Xương | 3676700 | 3676002 |
456000 | Chợ Ghép | 3 | Xã Quảng Chính Quảng Xương | 3864102 | 3864102 |
456400 | Tĩnh Gia | 2 | Khu phố 6 Thị trấn Tĩnh Gia | 3970009 | 3861080 |
456550 | Chợ kho | 3 | Xã Hải Ninh Huyện Tĩnh Gia | 3619002 | 3619001 |
456880 | Mai Lâm | 3 | Xã Mai Lâm Huyện Tĩnh Gia | 3617336 | 3617001 |
456930 | Nghi Sơn | 3 | Xã Hải Thượng Tĩnh Gia | 3862223 | 3862005 |
441300 | Trung Tâm CNTT | 2 | 33 Trần Phú TP Thanh Hóa | 3711195 | |
441250 | Tiếp Thị BánHàng | 3 | 33 Trần Phú TP Thanh Hóa | 3855134 | 3757485 |
448360 | Đồng Tâm | 3 | Phố Đồng Tâm Xã Thiết Ống Huyện Bá Thước | 3879101 | 3873191 |
448480 | Điền Lư | 3 | Phố Điền Lư Huyện Bá Thước | 3584001 | 3584090 |
440900 | Hệ 1 | 3 | 04 Hà Văn Mao, P. Ba Đình, TP. Thanh Hoá | 3852502 | 3845032 |
441370 | Phú Sơn | 3 | Đường Nguyễn Trãi, P. Phú Sơn, TP. Thanh Hoá | 3940902 | 3941186 |
441280 | Hàm Rồng | 3 | Đường Bà Triệu, P. Hàm Rồng, TP. Thanh Hoá | 3960145 | 3961642 |
441240 | Đội Cung | 3 | Phố Đội Cung, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hoá | 3712451 | |
441440 | Ba Voi | 3 | Đường Quang Trung, P. Đông Vệ, TP. Thanh Hoá | 3951313 | 3952336 |
441770 | Ga Thanh Hoá | 3 | Đường Dương Đình Nghệ, P. Tân Sơn, TP. Thanh Hoá | 3854215 | 3753062 |
443470 | Chợ Phủ | 3 | Thôn Tinh Hoa, Xã Văn Lộc, Hậu Lộc | 3636052 | 3636601 |
445930 | Chợ Đu | 3 | Thôn Dân Sinh, Xã Thiệu Chính, Thiệu Hoá | 3698005 | |
447300 | Thạch Quảng | 3 | Thôn Cổ Bé, Xã Thạch Quảng, Thạch Thành | 3659101 | |
453000 | Na Mèo | 3 | Bản Na Mèo, Xã Na Mèo, Quan Sơn | 3592406 | 3592401 |
453590 | Cửa Đạt | 3 | Công trường Hồ chứa nước Cửa Đạt, Thường Xuân | 3555104 | 3555101 |
442060 | Quảng Tiến | 3 | Phố Bạch Đằng, P. Quảng Tiến, TX Sầm Sơn | 3790335 | 3790135 |
445040 | Lam Sơn | 3 | Số 500, đường Trần Phú, P. Lam Sơn, TX Bỉm Sơn | 3760010 | 3760936 |